Thực đơn
Huệ Thân vương Phả hệ Huệ Thân vươngQuá kế | |||||||||||||||||||||
Ung Chính Đế Dận Chân | Du Khác Quận vương Doãn Vu 1693 - 1731 | ||||||||||||||||||||
Càn Long Đế Hoằng Lịch | Du Cung Quận vương Hoằng Khánh (弘慶) 1724 - 1769 | ||||||||||||||||||||
Gia Khánh Đế Vĩnh Diễm | Bối lặc Vĩnh Tiến (永珔) 1766 - 1820 | ||||||||||||||||||||
Huệ Đoan Thân vương Miên Du 1814 - 1820 - 1865 | Bối tử Miên Tụ (綿岫) 1782 - 1850 | ||||||||||||||||||||
Huệ Kính Quận vương (hàm Thân vương) Dịch Tường (奕詳) 1849 - 1865 - 1886 | Bối tử (hàm Bối lặc) Dịch Mô (奕謨) 1850 - 1860 - 1905 | Phụng ân Trấn quốc công Dịch Tuân (奕詢) 1849 - 1856 - 1871 | Nhị đẳng Phụ quốc Tướng quân Dịch Tranh (奕棖) 1814 - 1877 | ||||||||||||||||||
Bối lặc Tái Nhuận (載潤) 1878 - 1886 - 1963 | Tam đẳng Trấn quốc Tướng quân Tái Tể (載濟) 1880 - 1886 - 1894 | Phụng ân Trấn quốc công (hàm Bối tử) Tái Trạch (載澤) 1868 - 1877 - 1930 | Phụng quốc Tướng quân Tái Quang (載光) 1856 - ? | ||||||||||||||||||
Phổ Hữu (溥佑) 1909 - ? | Phụng ân Trấn quốc công Phổ Cát (溥佶) 1888 - 1905 - 1926 | ||||||||||||||||||||
Dục Hoàn (毓峘) 1936 - ? | Phụng ân Phụ quốc công Dục Tung (毓崧) 1909 - 1927 - ? | ||||||||||||||||||||
Hằng Xu (恆樞) 1936 - ? | |||||||||||||||||||||
Thực đơn
Huệ Thân vương Phả hệ Huệ Thân vươngLiên quan
Huệ Huệ biển Huệ Năng Huệ Khả Huệ Nhược Kỳ Huệ Anh Hồng Huệ Thân vương Huệ phi (Khang Hy) Huệ Châu Huệ ViễnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Huệ Thân vương http://www.axjlzp.com/clan20471.html http://book.douban.com/subject/1024528/ https://kknews.cc/history/5qjnk3.html https://books.google.com/books?id=g28LAQAAMAAJ&q=%... https://zh.wikisource.org/wiki/%E6%B8%85%E5%AF%A6%... https://zh.wikisource.org/zh/%E6%B8%85%E5%8F%B2%E7...